BÁO GIÁ BỘ ĐỊNH VỊ S400E – 4G
Thiết bị định vị S400E – 4G | 1.490.000 Đ |
Sim DATA 4G | Tặng kèm |
Phần mềm bản quyền 1 năm | 1 năm miễn phí |
Lắp đặt & vận chuyển | Miễn phí lắp đặt tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh, Hưng Yên
Ship COD toàn quốc miễn phí |
Phí duy trì từ năm thứ 2 trở đi | 960.000 VND / 1 năm (bao gồm phí SIM + phần mềm) |

S400E THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ MỚI NHẤT 2022
Đây là dòng đinh vị GPS hợp chuẩn dành cho các dòng xe kinh doanh vận tải (Biển vàng)
Ngoài ra đây là sản phẩm bắt buộc gắn trên xe để hoàn thành các thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe
Thiết bị quản lý hành trình sử dụng Chip 4G cao cấp nhất hiện nay

TÍNH NĂNG CỦA THIẾT BỊ S400E
- Xác định chính xác vị trí của phương tiện (Số nhà, tên đường)
- Xem lại hành trình xe di chuyển và các điểm dừng, đỗ
- Nhận diện trạng thái xe Mở / Tắt máy
- Quản lý phương tiện từ xa thông qua ứng dụng trên điện & máy tính ( Giao diện tiếng việt & rất dễ sử dụng)
- Cảnh báo các trường hợp xe ra vào vùng cảnh báo
- Cảnh báo các trường hợp xe rung lắc, mở khóa trái phép .
- Tắt máy từ xa thông qua điện thoại di động
- Thông báo các trường hợp định vị bị tháo ra khỏi xe
- Dữ liệu của xe sẽ được hệ thống lưu trữ trong 90 ngày
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Thiết kế nhỏ gọn tích hợp thẻ quẹt lái xe
- Sử dụng công nghệ 4G tốt nhất hiện nay
- Độ nhạy GPS định vị chính xác
- Phần mềm quản lý giao diện thân thiện do người việt phát triển
- Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam
- TG102E phù hợp với tất cả các loại phương tiện như: Ô tô, xe máy, máy công trình, tàu thủy

ZCAR.VN – DỊCH VỤ VÀ ĐỊA CHỈ LẮP ĐẶT UY TÍN
ZCAR VIỆT NAM | |
Hotline | 093.456.3132 |
Địa chỉ | Khu vực Mỹ Đình: 160 Đường F1 Phú Đô, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội (Xem map)
Khu vực Hà Đông: 33D2 Bạch Thái Bưởi, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nôi (Xem map) |
hotro.aiovina@gmail.com |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ | |
Hoạt động | -20÷85oC ±0.5% |
Lưu trữ | 0÷60oC |
Độ ẩm | 5÷95% |
ĐẶC TÍNH ĐIỆN & TIÊU THỤ | |
Dải hoạt động | 9÷36VDC |
Điện áp cấp danh định | 12/24VDC |
Dòng tiêu thụ | Active: 48÷60mA Idle: 22÷24mA GPS sleep: 10÷12mA |
Chức năng bảo vệ | Chống ngắn mạch, quá dòng Triệt tiêu xung điện áp Ngược cực |
Nguồn dự phòng | Không |
Digital output | Dòng tải lớn nhất: 50mA Điện áp lớn nhất: 24VDC |
Digital input | 0-36VDC Ngưỡng logic: 4V |
ĐẶC TẢ VẬT LÝ | |
Kích thước | 94.0 x 55.0 x 16.8 (mm) |
Trọng lượng | 205g |
Housing | Nhựa ABS + PC, không cháy |
Connector | Molex Micro-Fit3.0, 2×3 pin |
Antenna | Built-in |
SIM card | Nano SIM Card |
KẾT NỐI KHÔNG DÂY VÀ VỆ TINH | |
4G-LTE | |
Modem | SIMCOM A7672S |
Antena | Internal |
Băng tần | TDD-LTE: B34/B38/B39/B40/B41 FDD-LTE: B1/B3/B5/B8 GSM/GPRS/EDGE: 900/1800 MHz |
Data transfer | LTE CAT1: 10(DL)/5(UL) GPRS/EDGE: 236.8(DL)/236.8(UL) |
SMS | Có |
Giao thức | TCP/IP |
GNSS | |
Module | SIMCOM A7672S |
Chipset | UC6226 |
Systems | GPS+Beidou |
Hiệu năng | Tracking: -160 dBm Reacquisition: -158 dBm Cold starts: 28 s Warm start: 26 s Hot starts: <1s |
Antenna | Built-in patch antenna ceramic with a high gain LNA |
Độ chính xác | < 10m |
RFID reader | |
Chipset | CR95HF |
Tần số | 13,553 ÷ 13,567 MHz |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC 14443 Type A and B ISO/IEC 15693 (single or double subcarrier) ISO/IEC 18092 |
Phản xạ chính | ≤ 4,5 mW ERP |
Phán xạ giả | – Chế độ hoạt động: 0,67 μA/m
(-3,5 dB μA/m) – Chế độ chờ: 0,06 μA/m (-24,5 dB μA/m) |
Khoảng cách đọc | Tối đa 3cm |
Thẻ tương thích | I.CODE SLI, TAG_IT |
QCVN | QCVN96:2014/BTTTT QCVN55:2010/BTTTT |
BỘ XỬ LÝ & LƯU TRỮ | |
CPU | |
Core | Arm® Cortex®R5 @ 832MHz. Chipset: ASR1603 |
Low-power | Có |
Internal Flash | 16MB |
PSRAM | 1.6MB |
HW unit | Serial Communication interfaces RTC |
External Flash (8-32MB) | |
8MB (Mặc định) | EN25QH64A-104HIP/ESMT/ China W25Q64JWSSIQ/Winbond/Taiwan GD25Q64ESIGR/GigaDevice/ China GD25LQ64CSIG/GigaDevice/ China EN25S64A/ESMT/China |
16MB | W25Q128JVSIM/Winbond/ Taiwan EN25QH128A/ ESMT/ China GD25LQ128DSIG/GigaDevice/China |
CẢM BIẾN TÍCH HỢP TRÊN BO MẠCH | |
Cảm biến gia tốc | 3 Trục gia tốc tuyến tính Dải đo 2÷16g độ phân giải cao 16bits |
Cảm biến điện áp | Đo đạc điện áp đầu vào |
CỔNG KẾT NỐI TÍN HIỆU | |
Cổng A | |
Cấp nguồn VDC | 9-36VDC Nguồn cấp cho thiết bị |
2 x Đầu vào số | 1 Tín hiệu mức tích cực cao (ACC) 1 Tín hiệu với mức tích cực có thể cấu hình được (ALT0) |
1 x RS232 | 1 RS232 (TX, RX) |
Cổng B | |
2 x Đầu vào số | 1 Tín hiệu mức tích cực cao (Engine) 1 Tín hiệu với mức tích cực có thể cấu hình được (ALT1) |
1 x Đầu ra số | Mức tích cực thấp (DOUT) |
1 x Microphone | 1 Cổng tín hiệu thu âm thanh bằng microphone (Tùy chọn: mặc định không hàn) |
1 x Đầu vào tương tự | 1 Cổng tín hiệu analog 5V (Tùy chọn: mặc định không hàn) |
01 x COM (DB9 Male) | Cổng cấu hình và trích xuất dữ liệu |
CHỈ THỊ TRẠNG THÁI | |
Đèn Led | 4 Led: Driver, GNSS, CELLULAR, MEM |
Còi Bip | Có trên mạch |